Bên lề Hội thảo “Đa dạng vốn cho phát triển bền vững” diễn ra ngày 15/12, ông Nguyễn Bá Hùng, Chuyên gia Kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam đã trả lời báo chí xung quanh vấn đề này.
Nhìn vào cấu trúc nguồn vốn của Việt Nam hiện nay, ông đưa ra đánh giá như thế nào về bức tranh tổng thể, thưa ông?
Nếu nhìn một cách khái quát, cấu trúc nguồn vốn của Việt Nam hiện có thể chia thành 3 nhóm lớn: Nguồn vốn đầu tư công; nguồn vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và vốn đầu tư tư nhân trong nước.
Trong 3 nhóm này, nguồn vốn FDI vẫn có những tín hiệu tương đối tích cực. Kinh tế Việt Nam vẫn đang duy trì được sức hấp dẫn nhất định đối với các nhà đầu tư nước ngoài và điều đó phản ánh khá rõ qua dòng vốn FDI thời gian qua. Về nguồn vốn đầu tư công, về mặt quy mô và khả năng huy động, chúng ta cũng đang có những điều kiện tương đối thuận lợi. Tuy nhiên, vấn đề lớn nằm ở khâu thực hiện, khi hiệu quả triển khai chưa đạt được như kỳ vọng.
Đối với nguồn vốn đầu tư tư nhân trong nước, đây là khu vực tương đối yếu và cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn trong thời gian tới. Nếu xét từng kênh cụ thể, với kênh FDI, yếu tố then chốt vẫn là sức hấp dẫn của nền kinh tế. Đối với kênh đầu tư công, Việt Nam thực tế đang có dư địa để tăng thêm quy mô huy động. Hiện, tỷ lệ nợ công trên GDP của Việt Nam vào khoảng 34%, trong khi trần nợ công do Chính phủ đặt ra và được Quốc hội phê duyệt là 60% GDP. Điều này cho thấy, Việt Nam vẫn còn không gian nhất định để huy động thêm vốn cho đầu tư công.
Ông Nguyễn Bá Hùng, Chuyên gia Kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam đã trả lời báo chí sáng 15/12.
Vấn đề quan trọng hơn không chỉ nằm ở việc huy động được bao nhiêu vốn? mà là hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Nếu các dự án đầu tư công được triển khai nhanh, được đưa vào vận hành đúng tiến độ, những lợi ích về kinh tế xã hội sẽ được hiện thực hóa sớm hơn và có tác động lan tỏa rõ rệt cho nền kinh tế.
Điều này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ khâu chuẩn bị dự án, lựa chọn dự án, đến tổ chức thực hiện và giám sát. Khi đầu tư công được thực hiện hiệu quả, không chỉ tạo ra tăng trưởng trực tiếp mà còn đóng vai trò “vốn mồi”, kéo theo đầu tư của khu vực tư nhân và nâng cao năng lực tổng thể của nền kinh tế.
Thưa ông, Chính phủ chủ yếu huy động vốn thông qua thị trường trái phiếu trong nước. Bên cạnh thị trường trong nước, việc tiếp cận thị trường vốn quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?
Hiện, kênh chủ đạo để Chính phủ huy động vốn vẫn là thị trường trái phiếu trong nước. Đây là một kênh quan trọng, nhưng tôi cho rằng, vẫn còn nhiều dư địa để cải cách và phát triển sâu hơn. Một trong những hướng đi cần thiết là cải cách thị trường trái phiếu Chính phủ theo hướng đa dạng hóa nhóm nhà đầu tư. Đặc biệt, cần tạo điều kiện để thu hút thêm các nhà đầu tư nước ngoài tham gia thị trường trái phiếu Chính phủ bằng đồng nội tệ. Khi các nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trái phiếu Chính phủ bằng tiền nội tệ, điều này sẽ mang lại nhiều thuận lợi cho Chính phủ trong quản lý rủi ro và ổn định tài chính vĩ mô.
Về tiếp cận thị trường vốn quốc tế, ở một giai đoạn nhất định, việc tiếp cận thị trường vốn này là điều khó tránh khỏi. Trước đây, Việt Nam cũng đã từng phát hành trái phiếu quốc tế nhưng quy mô còn tương đối nhỏ và mang tính thử nghiệm nhiều hơn.
Về khu vực ngân hàng của Việt Nam hoạt động khá sôi động và vẫn là kênh cung ứng vốn chủ đạo cho nền kinh tế. Tuy nhiên, trong khi thị trường ngân hàng phát triển mạnh, thì thị trường trái phiếu doanh nghiệp lại còn tương đối khiêm tốn.
Dư nợ trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) hiện nay chỉ vào khoảng 10% GDP, cho thấy vẫn còn không gian rất lớn để phát triển. Nếu doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường trái phiếu để huy động vốn, đặc biệt là vốn trung và dài hạn, thì áp lực lên hệ thống ngân hàng sẽ được giảm bớt. Khi đó, ngân hàng có thể tập trung nhiều hơn vào các khoản tín dụng ngắn và trung hạn, phù hợp hơn với đặc thù hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Đối với thị trường chứng khoán (TTCK), thời gian qua hoạt động khá sôi động nhưng sự sôi động này chủ yếu diễn ra ở thị trường thứ cấp, tức là hoạt động mua đi bán lại cổ phiếu. Trong khi đó, vai trò huy động vốn của thị trường sơ cấp vẫn còn nhiều dư địa để phát huy. Chúng ta hoàn toàn có thể thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường phát hành cổ phần ra công chúng, qua đó huy động thêm vốn chủ sở hữu. Đây là nguồn vốn rất dài hạn, giúp doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc hơn để mở rộng quy mô và đầu tư cho phát triển dài hạn.
Thưa ông, ngoài TTCK truyền thống, còn những kênh huy động vốn nào mà Việt Nam có thể khai thác thêm?
Trên thế giới, bên cạnh thị trường chứng khoán niêm yết, còn tồn tại thị trường cổ phần tư nhân, nơi các doanh nghiệp không nhất thiết phải giao dịch qua sàn, mà huy động vốn thông qua các công ty dịch vụ tài chính và các kênh riêng.
Tại Việt Nam, thị trường này vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, quy mô còn nhỏ. Tuy nhiên, nếu các hoạt động này được phát triển ở quy mô lớn hơn, đây sẽ là một kênh bổ sung quan trọng cho thị trường tài chính, giúp đa dạng hóa các nguồn huy động vốn và giảm sự phụ thuộc quá lớn vào hệ thống ngân hàng.
Xin trân trọng cảm ơn ông!