Ngoại giao tâm công - Sức mạnh từ trái tim Việt Nam đi đến ngày độc lập, thống nhất

(Chinhphu.vn) - Trong dòng chảy lịch sử ngoại giao thế giới thế kỷ XX, nơi những cuộc đối đầu quyền lực thường được định đoạt bởi sức mạnh quân sự và những toan tính địa chính trị, đã nổi lên một phong cách đối ngoại độc đáo, mang sức mạnh phi thường nhưng lại bắt nguồn từ những giá trị nhân văn sâu sắc. Đó chính là phong cách của bà Nguyễn Thị Bình – nữ Bộ trưởng Ngoại giao đầu tiên của Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, người phụ nữ nhỏ nhắn đối diện với một siêu cường...
Ngoại giao tâm công - Sức mạnh từ trái tim Việt Nam đi đến ngày độc lập, thống nhất- Ảnh 1.

Bà Nguyễn Thị Bình trả lời phỏng vấn phóng viên nước ngoài trước khi vào Hội trường Kléber ký Hiệp định Paris ngày 27/1/1973. Ảnh tư liệu

Phân tích phong cách của bà, người ta nhận ra đó không đơn thuần là kỹ thuật hay sách lược, mà là một phương châm hành động, có thể được định danh là “Ngoại giao tâm công” – nghệ thuật chinh phục lòng người bằng sự chân thành, lấy sức mạnh của chính nghĩa làm nền tảng, lấy tình người làm vũ khí, và lấy sự kiên định về nguyên tắc kết hợp với sự mềm dẻo khôn ngoan trong ứng xử để đạt được mục tiêu cuối cùng.

Nền tảng triết lý ngoại giao nhân dân - con người đến với con người, trái tim đến với trái tim

Điểm khởi đầu và cũng là sợi chỉ đỏ xuyên suốt sự nghiệp ngoại giao của bà Nguyễn Thị Bình chính là triết lý ngoại giao nhân dân. Bà không định nghĩa nó bằng những thuật ngữ học thuật phức tạp, mà bằng một câu nói giản dị, mộc mạc nhưng chứa đựng một sức mạnh to lớn: "con người đến với con người, trái tim đến với trái tim". Đây không phải là một chiêu bài chiến thuật, mà là một niềm tin sâu sắc được hun đúc từ chính cuộc đời bà, từ những năm tháng hoạt động trong lòng dân, từ sự thấu hiểu rằng cuộc đấu tranh của Việt Nam chỉ có thể thắng lợi khi nó chạm được vào lương tri của nhân loại. Bà đã biến mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi chuyến công du thành một cơ hội để "đem bạn bè về cho dân tộc", xây dựng một mặt trận quốc tế rộng lớn chưa từng có trong lịch sử.

Sức mạnh của phương pháp này nằm ở khả năng siêu việt, vượt qua những bức tường thành ý thức hệ, những khác biệt chính trị và văn hóa để kết nối ở tầng sâu nhất của tình người. Khi bà đến với thế giới, bà không chỉ là một chính khách mang theo những tuyên bố chính trị. Bà là hiện thân của một dân tộc đang lầm than dưới bom đạn nhưng không hề khuất phục, một dân tộc nhỏ bé dám đương đầu với một đế quốc khổng lồ không chỉ bằng vũ khí mà còn bằng phẩm giá và khát vọng hòa bình. Khi bà nói với bạn bè quốc tế rằng nhân dân miền Nam Việt Nam "không có nguyện vọng nào khác là được sống trong hòa bình, một cuộc sống bình thường như mọi người trên trái đất", những lời lẽ chân thành ấy có sức nặng hơn vạn lời hùng biện. Nó đã chinh phục lòng tin và cảm xúc của người nghe, từ những người dân bình thường cho đến các nguyên thủ quốc gia, khiến họ tin vào chính nghĩa của Việt Nam. Như lời khẳng định đầy uy tín của họ, "Bình nói thì tôi tin!", chính là bảo chứng vàng cho sự thành công của nghệ thuật ngoại giao tâm công này.

Bà vận dụng triết lý này một cách tài tình và sáng tạo. Tại Indonesia, bà đã được Tổng thống Sukarno và nhiều bộ trưởng đón tiếp trọng thể như một phái đoàn chính phủ, dù lúc đó Mặt trận Dân tộc Giải phóng chưa phải là một nhà nước chính thức. Tại Algérie, nơi người dân gọi Việt Nam là "anh", là "chị", là người dẫn đường cho cuộc đấu tranh giành độc lập của chính họ, bà được Tổng thống Boumédienne và Ngoại trưởng Bouteflika coi là bạn thân, dành cho bà một biệt thự riêng và gọi đó là "Biệt thự bà Bình". Tại Thụy Điển, bà đã vô cùng xúc động khi được chào đón bởi hai hàng thanh niên cầm cờ Mặt trận và hát vang bài Giải phóng miền Nam bằng tiếng Thụy Điển. Họ tự hào gọi mình là "Việt cộng Thụy Điển". Đó không chỉ là sự ủng hộ chính trị, đó là sự đồng cảm, sự hòa quyện của những trái tim cùng chung nhịp đập vì tự do và công lý. Ngay cả với những người bạn Mỹ trong phong trào phản chiến, dù ban đầu có chút ấn tượng không tốt về vẻ ngoài của họ, bà đã nhanh chóng nhận ra trái tim quả cảm và tình yêu hòa bình của họ, xây dựng một mối liên kết bền chặt, biến họ thành những đồng minh quan trọng ngay trong lòng đối phương.

"Dĩ bất biến, ứng vạn biến" - nghệ thuật của bức tường thép và dòng nước mềm mại

Nếu ngoại giao nhân dân là tâm pháp, là triết lý nền tảng, thì "dĩ bất biến ứng vạn biến" - lời dặn dò quý báu của Chủ tịch Hồ Chí Minh - chính là khẩu quyết hành động, là phương pháp luận cốt lõi trong thực tiễn đàm phán của bà. Phong cách của bà là sự kết hợp bậc thầy giữa một "bức tường thép" về nguyên tắc và một "dòng nước mềm mại" về sách lược, tạo nên một thế trận ngoại giao vừa vững chắc vừa linh hoạt, khiến đối phương vừa không thể lay chuyển, vừa khó lòng nắm bắt.

"Dĩ bất biến" trước những vấn đề cốt tử, thuộc về chủ quyền, độc lập, thống nhất và danh dự dân tộc. Đây là những giới hạn đỏ không bao giờ được phép vượt qua. Lập trường này được thể hiện rõ ràng và nhất quán: Mỹ phải chấm dứt hoàn toàn chiến tranh xâm lược, phải rút hết quân Mỹ và quân chư hầu ra khỏi miền Nam Việt Nam một cách vô điều kiện, và phải công nhận Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (sau này là Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam) là một bên đàm phán bình đẳng, đại diện hợp pháp, chân chính của nhân dân miền Nam. Suốt gần 5 năm ròng rã tại Paris, trong khi phía Mỹ thay đến 5 đời trưởng đoàn, lập trường cốt lõi này của bà và hai phái đoàn Việt Nam - Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam - không hề thay đổi một ly. Sự kiên định này thể hiện ý chí sắt đá của cả một dân tộc về nền độc lập, tự do, về chính nghĩa và lẽ phải cần phải được tôn trọng và bảo vệ đến cùng.

"Ứng vạn biến" là sự linh hoạt, sáng tạo và khôn ngoan đến tài tình trong từng bước đi sách lược, biến bàn đàm phán thành một mặt trận chủ động. Đỉnh cao của nghệ thuật "ứng vạn biến" là việc chủ động tung ra các "cuộc tấn công ngoại giao" vào những thời điểm then chốt. Thay vì bị động phản ứng, bà và phái đoàn liên tiếp đưa ra các sáng kiến hòa bình, từ giải pháp 10 điểm (tháng 5/1969), đến tuyên bố 8 điểm (tháng 9/1970), rồi 2 điểm làm rõ thêm (tháng 1/1972), và đặc biệt là kế hoạch 7 điểm nổi tiếng vào ngày 1/7/1971. Sáng kiến 7 điểm được coi là một "cuộc tiến công Tết Mậu Thân" về ngoại giao, khi ta chủ động tách vấn đề quân sự (Mỹ rút quân đi đôi với việc thả tù binh) ra khỏi vấn đề chính trị ở miền Nam (để các bên Việt Nam tự giải quyết). Đây là một bước đi chiến lược vô cùng khôn khéo, được bà miêu tả là "mềm dẻo lại chính là tấn công". Nó đã gây chấn động mạnh mẽ, được dư luận thế giới và nhiều chính phủ hoan nghênh, đẩy chính quyền Nixon vào thế bị động, lúng túng, đồng thời vạch trần sự ngoan cố của chính quyền Sài Gòn. Bà hiểu rằng, trong ngoại giao, sự chủ động đưa ra các giải pháp hợp tình hợp lý chính là cách hiệu quả nhất để nắm giữ thế trận, cô lập đối phương và tranh thủ sự đồng tình của cộng đồng quốc tế.

Ngoại giao tâm công - Sức mạnh từ trái tim Việt Nam đi đến ngày độc lập, thống nhất- Ảnh 2.

Bà Nguyễn Thị Bình tại Hội nghị Paris. Ảnh tư liệu

Dấu ấn cá nhân - sự hòa quyện giữa khí phách, trí tuệ và sự giản dị

Một trong những yếu tố tạo nên sức mạnh không thể lý giải chỉ bằng lý thuyết chính trị trong phong cách của Nguyễn Thị Bình chính là con người bà. Bà chinh phục lòng người bằng chính sự giản dị, chân thành, trí tuệ sắc sảo và một khí phách cương trực ẩn sau vẻ ngoài nhỏ nhắn, khiêm nhường của một người phụ nữ Việt Nam.

Hình ảnh của bà tại Paris đã trở thành một biểu tượng độc đáo và mạnh mẽ. Thay vì một "chiến binh đằng đằng sát khí", thế giới lại thấy một Việt Nam đang trong khói lửa chiến tranh được đại diện bởi "một phụ nữ nhỏ nhắn, khiêm nhường mà uyên bác, gần gũi mà sang trọng". Sự tương phản này tự nó đã mang một thông điệp mạnh mẽ, làm phá sản mọi luận điệu tuyên truyền của đối phương về một "Việt cộng" hiếu chiến. Các nhà báo quốc tế, ban đầu có thể đến với sự tò mò, thậm chí soi mói, nhưng rồi nhanh chóng bị chinh phục bởi phong thái điềm đạm, tự tin và hòa nhã nhưng dứt khoát của bà. Trong những cuộc họp báo với hàng trăm nhà báo sừng sỏ, bà dù "thầm lo" nhưng bề ngoài vẫn tỏ ra "bình tĩnh, điềm đạm". Khi được hỏi những câu hóc búa, như câu hỏi về sự hiện diện của quân đội miền Bắc ở miền Nam, bà không sa vào bẫy phủ nhận hay khẳng định, mà trả lời một cách đầy khí phách, đặt vấn đề ở một tầm mức cao hơn: "Dân tộc Việt Nam là một, người Việt Nam ở Bắc cũng như Nam đều có nghĩa vụ chiến đấu chống ngoại xâm để bảo vệ Tổ quốc mình". Câu trả lời vừa đúng với sự thật lịch sử, vừa thể hiện một lập trường chính trị vững chắc không thể bác bỏ.

Sự giản dị còn thể hiện sâu sắc trong lối sống của bà và cả phái đoàn tại Paris. Trong khi phái đoàn Sài Gòn có ngân sách dồi dào, có điều kiện sống xa hoa, thì cơ quan của bà được báo chí nước ngoài ví như một "nhà tu". Bà và cô thư ký thân thiết Bình Thanh ở trên một căn gác thượng sát mái, chỉ có hai chiếc giường sắt đơn sơ như ở bệnh viện. Họ tự trồng rau, nuôi gà để cải thiện bữa ăn. Sự đạm bạc, tiết kiệm này không phải là khổ hạnh, mà là một tuyên ngôn thầm lặng về phẩm giá, tạo ra hình ảnh tương phản mạnh mẽ, củng cố uy tín đạo đức và sự trong sáng của cuộc đấu tranh mà bà đại diện. Chính sự giản dị ấy đã khiến bạn bè quốc tế càng thêm cảm phục, tin tưởng và yêu mến.

Và trên hết, bà là một người phụ nữ, một người mẹ. Việc phải xa hai con nhỏ trong những năm tháng đằng đẵng ở Paris là một sự hy sinh cá nhân vô cùng to lớn. Nỗi nhớ con da diết thể hiện qua những lần bà đọc đi đọc lại mấy dòng chữ nguệch ngoạc của cô con gái Mai: "Chừng nào mẹ về với chúng con?". Khi nghe tin Mỹ ném bom Hưng Yên, nơi các con bà đang sơ tán, bà đã "bàng hoàng lo lắng" cho đến khi nhận được tin các con an toàn. Chính những chi tiết rất đời thường, rất con người này biến cuộc đấu tranh chính trị thành câu chuyện cảm động về tình yêu thương, sự hy sinh và khát vọng đoàn tụ. Yếu tố này đã giúp bà kết nối một cách sâu sắc với phụ nữ trên toàn thế giới, đặc biệt là những người mẹ Mỹ trong phong trào phản chiến. Họ thấy ở bà không phải là một kẻ thù xa lạ, mà là một "người chị em", cùng chia sẻ nỗi đau mất mát và khát vọng hòa bình cho con cái mình.

Cội rễ sức mạnh - hun đúc từ "gia đình, bạn bè và đất nước"

Phong cách ngoại giao Nguyễn Thị Bình không phải là một kỹ năng được đào tạo bài bản trong các học viện quan hệ quốc tế. Nó là sự kết tinh của cả một cuộc đời, được hun đúc từ những cội rễ sâu xa mà bà đã trân trọng chọn làm tựa đề cho cuốn hồi ký của mình: Gia đình, bạn bè và đất nước.

Dòng máu yêu nước và khí phách của nhà chí sĩ Phan Châu Trinh, ông ngoại của bà, người đầu tiên đề xướng tư tưởng "khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh", đã chảy trong huyết quản bà. Tinh thần cương trực, không dễ khuất phục của người xứ Quảng đã được nuôi dưỡng từ trong gia đình. Người cha, một viên chức ngành trắc địa, đã dạy bà về tình yêu lao động, sự say mê kỹ thuật, và luôn đánh giá con người qua thái độ lao động của họ. Những giá trị nền tảng này đã tạo nên một Nguyễn Thị Bình có một niềm tin không gì lay chuyển vào phẩm giá con người và một sự gần gũi tự nhiên với nhân dân lao động trên khắp thế giới.

Bà là người xây đắp tình bạn. Bà hiểu rằng thắng lợi của Việt Nam không chỉ đến từ chiến trường mà còn từ sự ủng hộ của nhân dân thế giới. Bà trân trọng từng người bạn, từ những nhà lãnh đạo như Fidel Castro, Houari Boumédienne, đến những trí thức lớn như Jean-Paul Sartre, Laurent Schwartz, hay những người bạn Mỹ đã dũng cảm chống lại chính phủ của mình. Tình bạn đó được xây dựng trên sự tin cậy, chân thành và tôn trọng lẫn nhau, trở thành một nguồn sức mạnh tinh thần và chính trị to lớn, một tài sản vô giá của dân tộc.

Tình yêu quê hương, đất nước chính là ngọn nguồn của mọi sức mạnh trong bà. Bà xót xa khi thấy quê hương Quảng Nam-Đà Nẵng bị tàn phá, san bằng thành "bãi đất trơ trụi mênh mông". Chính nỗi đau đó đã biến thành quyết tâm đấu tranh không khoan nhượng. Bà mang trong mình hình ảnh của "trên 7.000 bà mẹ anh hùng" ở quê nhà, mang trong mình sự hy sinh của hàng triệu đồng bào và chiến sĩ. Bà không chiến đấu cho một ý thức hệ trừu tượng, bà chiến đấu cho những đồng lúa xanh ngát, những dòng sông, những con người cụ thể của quê hương, đất nước mình. Chính tình yêu sâu nặng, hữu hình đó đã cho bà một lập trường vững như bàn thạch, một niềm tin tuyệt đối vào thắng lợi cuối cùng. Cuộc đời bà, từ những ngày hoạt động bí mật trong lòng địch ở Sài Gòn, trải qua những trận đòn tra tấn trong nhà tù đế quốc, cho đến khi trở thành một chính khách trên vũ đài quốc tế, đều được dẫn dắt bởi một mục tiêu duy nhất: Độc lập và thống nhất cho Tổ quốc.

Phong cách ngoại giao của Nguyễn Thị Bình là một di sản quý báu, một minh chứng sống động rằng trong một thế giới đầy rẫy những toan tính và quyền lực, sức mạnh của sự chân thành, của chính nghĩa và tình người vẫn có một vị thế không thể thay thế. "Ngoại giao tâm công" của bà đã cho thấy, để chiến thắng trên bàn đàm phán, trước hết phải chiến thắng trong trái tim của nhân loại. Bà không chỉ là người đặt bút ký vào Hiệp định Paris lịch sử, góp phần quyết định chấm dứt cuộc chiến tranh dài nhất và khốc liệt nhất thế kỷ XX, mà còn khắc vào lịch sử hình ảnh một nhà ngoại giao kiệt xuất, một người phụ nữ Việt Nam anh hùng. Bà đã dùng chính cuộc đời mình, với tất cả trí tuệ, khí phách và trái tim nhân hậu, để viết nên một định nghĩa sâu sắc và trường tồn về nghệ thuật ngoại giao: Đó là hành trình "đem bạn bè về cho dân tộc", để hòa bình và chính nghĩa được nở hoa trên mảnh đất quê hương./.

Chu Văn Khánh

Tham khảo thêm
Tái hiện cuộc đời và những dấu son trong sự nghiệp của nhà ngoại giao kiệt xuất Nguyễn Thị BìnhTái hiện cuộc đời và những dấu son trong sự nghiệp của nhà ngoại giao kiệt xuất Nguyễn Thị Bình